CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
BSG | 17.200 | 0 (0,00) | 32,13 | 2,67 |
BTV | 13.000 | 0 (0,00) | 11,74 | 1,34 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 13.000 | 0 (0,00) | -26,02 | 1,70 |
HGT | 14.000 | 0 (0,00) | 4,07 | 1,35 |
HHG | 1.506 | -94 (-5,88) | -0,82 | 1,78 |
HOT | 19.500 | 0 (0,00) | 8,23 | 2,27 |
MAS | 34.900 | 0 (0,00) | 22,24 | 3,85 |
NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
PDC | 5.700 | 0 (0,00) | 29,64 | 0,59 |
PGT | 9.300 | +500 (+5,68) | 10,47 | 1,85 |
SKG | 11.000 | 0 (0,00) | 20,42 | 0,81 |
TCT | 21.000 | 0 (0,00) | 14,92 | 0,76 |
TTT | 35.900 | +2.600 (+7,81) | 6,44 | 0,34 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu