CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.445 | +445 (+4,45) | 15,79 | 1,84 |
BTV | 11.000 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.991 | -9 (-0,45) | -1,75 | 0,63 |
HOT | 15.900 | 0 (0,00) | 15,63 | 2,62 |
HRT | 7.658 | +58 (+0,76) | 20,43 | 1,31 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 24,96 | 4,26 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.500 | -100 (-2,78) | 17,82 | 0,88 |
SKG | 14.350 | -5 (-0,34) | 13,04 | 1,01 |
TCT | 20.950 | 0 (0,00) | 31,59 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu