CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0,00) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 16.000 | 0 (0,00) | 26,15 | 2,54 |
BTV | 11.500 | +1.000 (+9,52) | 10,44 | 1,21 |
DLT | 14.300 | 0 (0,00) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 12.000 | 0 (0,00) | -45,14 | 1,55 |
HGT | 10.700 | 0 (0,00) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.511 | +111 (+7,93) | -0,78 | 1,49 |
HOT | 16.300 | -2.700 (-14,21) | 10,04 | 2,12 |
MAS | 0 | -37.900 (-100,00) | 24,06 | 4,59 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.500 | 0 (0,00) | 26,80 | 0,57 |
PGT | 9.000 | -400 (-4,26) | 15,35 | 1,98 |
SKG | 10.550 | +10 (+0,95) | 23,87 | 0,78 |
TCT | 16.950 | -5 (-0,29) | 14,56 | 0,62 |
TTT | 31.000 | 0 (0,00) | 6,32 | 0,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu