CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 19.200 | 0 (0,00) | 43,88 | 2,97 |
| BTV | 16.999 | +2.199 (+14,86) | 17,88 | 1,69 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 13.600 | 0 (0,00) | -16,04 | 1,89 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.303 | -97 (-6,93) | -0,65 | 1,92 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,98 |
| MAS | 31.200 | -3.300 (-9,57) | 18,45 | 3,29 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 5.100 | 0 (0,00) | 25,59 | 0,52 |
| PGT | 0 | -8.800 (-100,00) | 17,45 | 2,10 |
| SKG | 10.150 | -10 (-0,97) | 14,59 | 0,74 |
| TCT | 19.950 | 0 (0,00) | 10,77 | 0,71 |
| TTT | 33.900 | +100 (+0,30) | 5,02 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu