Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
13/06/2022 VCSC Không có Không có Không có
06/01/2022 MASC Mua 27100 27100
01/07/2021 SSI Không có Không có Không có
03/06/2021 PHS Mua 21500 21500
23/03/2021 SSI Không có 16700 16700
24/12/2020 SSI Không có 14600 14600
05/08/2020 HCM Mua 13165 13165
09/07/2020 MASC Mua 14000 14000
23/06/2020 SSI Không có Không có Không có
13/05/2020 FPTS Mua 15400 15400

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRR 20.300 0 (0,00) 15,62 1,69
DRG 7.500 0 (0,00) 23,41 0,67
DRI 7.336 +36 (+0,49) 6,65 0,94
GER 7.757 -43 (-0,55) 4,31 0,60
HCD 6.380 -2 (-0,31) 5,01 0,48
HII 4.050 -7 (-1,69) -5,17 0,34
HNP 22.000 0 (0,00) 14,21 0,84
HRC 53.100 +10 (+0,18) 158,02 2,93
IRC 8.200 0 (0,00) 16,05 0,78
LNC 10.000 0 (0,00) 91,55 0,98
NHH 13.650 +10 (+0,73) 7,65 0,76
NNG 22.000 0 (0,00) 111,56 1,48
NSG 13.222 -1.278 (-8,81) 40,75 1,21
PCH 4.210 +10 (+0,24) 5,76 0,34
PGN 7.631 -69 (-0,90) 5,05 0,64
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 52,79%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,23%
Kallang Limited 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán năm 2022 31/03/2023
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2022 10/02/2023
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2022 09/11/2022
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2022 22/08/2022
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2022 22/08/2022

Xem thêm

TOP