CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 22/09/2025 | AAA: Link công bố Báo cáo phát triển bền vững năm 2024 |
| 18/09/2025 | AAA: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 37 |
| 03/09/2025 | AAA: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
| 29/08/2025 | AAA: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
| 30/07/2025 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị công ty 06 tháng đầu năm 2025 |
| 30/07/2025 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
| 27/06/2025 | AAA: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
| 21/05/2025 | AAA: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 28/04/2025 | AAA: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 28/04/2025 | AAA: Điều lệ công ty |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.620 | 0 (0,00) | 8,91 | 0,56 |
| BRC | 12.400 | -10 (-0,80) | 7,61 | 0,74 |
| BRR | 18.000 | -1.200 (-6,25) | 11,32 | 1,37 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 38.100 | -45 (-1,16) | 9,52 | 0,99 |
| DRG | 8.900 | +100 (+1,14) | 6,46 | 0,80 |
| DRI | 12.896 | -104 (-0,80) | 6,08 | 1,40 |
| DTT | 15.800 | 0 (0,00) | 9,36 | 0,95 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 27.400 | -45 (-1,61) | 17,46 | 1,71 |
| HCD | 7.800 | +2 (+0,25) | 12,98 | 0,58 |
| HII | 8.630 | +56 (+6,93) | 8,33 | 0,68 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 27.850 | 0 (0,00) | 10,35 | 1,36 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu