CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 20.300 | 0 (0,00) | 15,62 | 1,69 |
DRG | 7.500 | 0 (0,00) | 23,41 | 0,67 |
DRI | 7.336 | +36 (+0,49) | 6,65 | 0,94 |
GER | 7.757 | -43 (-0,55) | 4,31 | 0,60 |
HCD | 6.380 | -2 (-0,31) | 5,01 | 0,48 |
HII | 4.050 | -7 (-1,69) | -5,17 | 0,34 |
HNP | 22.000 | 0 (0,00) | 14,21 | 0,84 |
HRC | 53.100 | +10 (+0,18) | 158,02 | 2,93 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 16,05 | 0,78 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 91,55 | 0,98 |
NHH | 13.650 | +10 (+0,73) | 7,65 | 0,76 |
NNG | 22.000 | 0 (0,00) | 111,56 | 1,48 |
NSG | 13.222 | -1.278 (-8,81) | 40,75 | 1,21 |
PCH | 4.210 | +10 (+0,24) | 5,76 | 0,34 |
PGN | 7.631 | -69 (-0,90) | 5,05 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu