CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 13.950 | -5 (-0,35) | 7,53 | 0,83 |
BRR | 18.691 | -9 (-0,05) | 16,08 | 1,51 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,33 | 0,00 |
DPR | 38.600 | -40 (-1,02) | 13,17 | 1,04 |
DRG | 7.900 | -200 (-2,47) | 18,31 | 0,68 |
DRI | 13.201 | -299 (-2,21) | 9,50 | 1,69 |
DTT | 17.000 | 0 (0,00) | 13,39 | 1,06 |
GER | 12.900 | 0 (0,00) | 21,52 | 1,11 |
GVR | 31.400 | -25 (-0,78) | 36,89 | 2,19 |
HCD | 9.000 | -29 (-3,12) | 6,94 | 0,70 |
HII | 4.510 | 0 (0,00) | 10,29 | 0,34 |
HNP | 18.100 | 0 (0,00) | 29,87 | 0,71 |
HRC | 39.950 | +95 (+2,43) | 62,44 | 2,20 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 10,81 | 0,86 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 95,84 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu