CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2025 | BRC: CBTT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Thông báo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | BRC: Dự thảo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | BRC: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | BRC: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
29/10/2024 | BRC: Nghị quyết, Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 và tài liệu kèm theo |
10/10/2024 | BRC: Bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
04/10/2024 | BRC: Thông báo mời họp và tài liệu ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.700 | +23 (+3,07) | 10,55 | 0,49 |
BRR | 19.000 | 0 (0,00) | 16,36 | 1,47 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 40.650 | +25 (+0,61) | 12,84 | 1,07 |
DRG | 8.513 | +113 (+1,35) | 12,85 | 0,75 |
DRI | 12.996 | +96 (+0,74) | 6,62 | 1,41 |
DTT | 17.900 | 0 (0,00) | 13,04 | 1,07 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 30.100 | +25 (+0,83) | 25,63 | 2,00 |
HCD | 7.850 | +5 (+0,64) | 12,11 | 0,59 |
HII | 4.360 | +12 (+2,83) | -14,01 | 0,37 |
HNP | 11.100 | -7.400 (-40,00) | 8,85 | 0,42 |
HRC | 32.800 | 0 (0,00) | 15,89 | 1,64 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 0,79 |
LNC | 8.000 | 0 (0,00) | 57,22 | 0,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu