CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/02/2012 | FPTS | Không có | Không có | Không có | |
03/06/2011 | SBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.770 | -11 (-1,23) | 9,38 | 0,54 |
BRR | 21.000 | -2.800 (-11,76) | 20,22 | 1,85 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,33 | 0,00 |
DRG | 11.578 | -422 (-3,52) | 22,82 | 0,99 |
DRI | 16.110 | +110 (+0,69) | 10,76 | 1,99 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 32.800 | -60 (-1,79) | 31,71 | 2,28 |
HCD | 8.000 | -3 (-0,37) | 9,73 | 0,62 |
HII | 4.600 | -2 (-0,43) | 134,90 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0,00) | 13,63 | 0,65 |
HRC | 37.500 | 0 (0,00) | 17,29 | 1,87 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 10,39 | 0,76 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 14.100 | 0 (0,00) | 11,95 | 0,76 |
NSG | 15.000 | 0 (0,00) | -35,21 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu