CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
14/01/2025 | GER: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/11/2024 | GER: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
12/08/2024 | GER: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/08/2024 | GER: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
18/07/2024 | GER: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/04/2024 | GER: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | GER: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/03/2024 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/01/2024 | GER: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.300 | +7 (+0,85) | 8,22 | 0,52 |
BRC | 14.750 | +30 (+2,07) | 7,96 | 0,88 |
BRR | 20.801 | -199 (-0,95) | 17,90 | 1,68 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,33 | 0,00 |
DPR | 37.250 | +15 (+0,40) | 12,71 | 1,01 |
DRG | 7.808 | +508 (+6,96) | 18,10 | 0,67 |
DRI | 11.881 | +81 (+0,69) | 8,55 | 1,52 |
DTT | 19.300 | 0 (0,00) | 15,20 | 1,21 |
GER | 8.000 | 0 (0,00) | 13,35 | 0,69 |
GVR | 28.200 | +45 (+1,62) | 33,13 | 1,96 |
HCD | 8.640 | +4 (+0,46) | 6,66 | 0,67 |
HII | 4.370 | 0 (0,00) | 9,97 | 0,33 |
HNP | 17.400 | 0 (0,00) | 28,71 | 0,68 |
HRC | 38.900 | -195 (-4,77) | 60,80 | 2,14 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 10,19 | 0,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu