CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/12/2025 | GER: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 25/11/2025 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/11/2025 | GER: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 11/09/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 15/07/2025 | GER: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 15/07/2025 | GER: Thay đổi địa giới hành chính |
| 21/05/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/03/2025 | GER: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/03/2025 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2025 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.020 | -7 (-0,86) | 8,29 | 0,52 |
| BRC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 17.300 | -800 (-4,42) | 10,88 | 1,32 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 36.800 | -10 (-0,27) | 9,20 | 0,96 |
| DRG | 8.522 | -78 (-0,91) | 6,18 | 0,76 |
| DRI | 12.439 | +39 (+0,31) | 5,87 | 1,35 |
| DTT | 16.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.450 | -10 (-0,37) | 16,85 | 1,65 |
| HCD | 7.600 | +2 (+0,26) | 12,65 | 0,56 |
| HII | 6.500 | -47 (-6,74) | 6,28 | 0,51 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 24.150 | -135 (-5,29) | 8,98 | 1,18 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu