CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.900 | -6 (-0,75) | 8,17 | 0,52 |
| BRC | 12.800 | 0 (0,00) | 7,86 | 0,77 |
| BRR | 17.979 | -21 (-0,12) | 11,31 | 1,37 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 38.000 | -40 (-1,04) | 9,50 | 0,99 |
| DRG | 8.637 | +137 (+1,61) | 6,27 | 0,77 |
| DRI | 12.520 | +20 (+0,16) | 5,90 | 1,36 |
| DTT | 15.000 | 0 (0,00) | 8,88 | 0,90 |
| GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 28.400 | -10 (-0,35) | 18,10 | 1,78 |
| HCD | 7.840 | -6 (-0,75) | 13,05 | 0,58 |
| HII | 5.200 | +1 (+0,19) | 5,02 | 0,41 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 28.150 | +5 (+0,17) | 10,46 | 1,37 |
| IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 28,02 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu