CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 23.848 | +48 (+0,20) | 20,26 | 1,85 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,33 | 0,00 |
DPR | 45.600 | +50 (+1,10) | 14,18 | 1,22 |
DRG | 11.142 | +1.342 (+13,69) | 21,20 | 0,92 |
DRI | 15.790 | +690 (+4,57) | 10,60 | 1,96 |
DTT | 19.000 | 0 (0,00) | 13,33 | 1,15 |
GER | 8.000 | 0 (0,00) | 13,35 | 0,69 |
GVR | 30.850 | +30 (+0,98) | 29,29 | 2,11 |
HCD | 8.160 | +8 (+0,99) | 9,89 | 0,63 |
HII | 4.610 | +3 (+0,65) | 134,61 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0,00) | 28,22 | 0,67 |
HRC | 41.550 | +250 (+6,40) | 19,15 | 2,07 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 10,39 | 0,76 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 13.000 | +10 (+0,77) | 11,02 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu