CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 14.500 | 0 (0,00) | 8,16 | 0,83 |
BRR | 19.605 | -295 (-1,48) | 14,62 | 1,49 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 42.700 | +20 (+0,47) | 13,48 | 1,12 |
DRG | 8.664 | -36 (-0,41) | 13,08 | 0,77 |
DRI | 13.745 | +45 (+0,33) | 7,00 | 1,49 |
DTT | 18.100 | 0 (0,00) | 12,51 | 1,11 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 31.650 | +60 (+1,93) | 26,95 | 2,11 |
HCD | 7.690 | -6 (-0,77) | 10,50 | 0,57 |
HII | 4.450 | +6 (+1,36) | -14,30 | 0,38 |
HNP | 14.700 | 0 (0,00) | 11,72 | 0,56 |
HRC | 32.850 | 0 (0,00) | 15,22 | 1,66 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 19,64 | 0,83 |
LNC | 8.000 | 0 (0,00) | 57,22 | 0,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu