Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
21/02/2018 CTS Không có 22600 22600
28/09/2017 CTS Không có Không có Không có
20/09/2017 SSI Giữ 40700 40700
15/09/2017 VPBS Mua 41000 41000
04/07/2017 VPBS Mua 29700 29700

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.620 0 (0,00) 8,91 0,56
BRC 12.400 -10 (-0,80) 7,61 0,74
BRR 18.000 -1.200 (-6,25) 11,32 1,37
DAG 1.400 0 (0,00) -0,14 0,00
DPR 38.100 -45 (-1,16) 9,52 0,99
DRG 8.900 +100 (+1,14) 6,46 0,80
DRI 12.896 -104 (-0,80) 6,08 1,40
DTT 15.800 0 (0,00) 9,36 0,95
GER 3.200 0 (0,00) -1,92 0,34
GVR 27.400 -45 (-1,61) 17,46 1,71
HCD 7.800 +2 (+0,25) 12,98 0,58
HII 8.630 +56 (+6,93) 8,33 0,68
HNP 12.000 0 (0,00) 9,56 0,46
HRC 27.850 0 (0,00) 10,35 1,36
IRC 4.700 0 (0,00) 16,88 0,48
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 45,10%
Lê Đức Long 0,71%
Đỗ Như Quỳnh 0,00%
Trần Thị Thoản 0,00%
Đinh Trọng Đức 0,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 04/09/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025 05/11/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 01/08/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 30/04/2025
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 19/09/2024

Xem thêm

TOP