Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
21/02/2018 CTS Không có 22600 22600
28/09/2017 CTS Không có Không có Không có
20/09/2017 SSI Giữ 40700 40700
15/09/2017 VPBS Mua 41000 41000
04/07/2017 VPBS Mua 29700 29700

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRC 13.950 -5 (-0,35) 7,53 0,83
BRR 18.691 -9 (-0,05) 16,08 1,51
DAG 1.400 0 (0,00) -0,33 0,00
DPR 38.600 -40 (-1,02) 13,17 1,04
DRG 7.900 -200 (-2,47) 18,31 0,68
DRI 13.201 -299 (-2,21) 9,50 1,69
DTT 17.000 0 (0,00) 13,39 1,06
GER 12.900 0 (0,00) 21,52 1,11
GVR 31.400 -25 (-0,78) 36,89 2,19
HCD 9.000 -29 (-3,12) 6,94 0,70
HII 4.510 0 (0,00) 10,29 0,34
HNP 18.100 0 (0,00) 29,87 0,71
HRC 39.950 +95 (+2,43) 62,44 2,20
IRC 8.700 0 (0,00) 10,81 0,86
LNC 10.000 0 (0,00) 95,84 0,98
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 54,85%
Lê Đức Long 0,71%
Đỗ Như Quỳnh 0,00%
Công ty Cổ phần An Tiến Industries 0,00%
Đặng Thị Quỳnh Phương 0,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 05/11/2024
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 31/07/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024 26/04/2024

Xem thêm

TOP