CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.800 | -11 (-1,39) | 8,07 | 0,51 |
| BRR | 17.995 | -405 (-2,20) | 11,32 | 1,37 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.000 | +10 (+0,27) | 9,25 | 0,96 |
| DRG | 8.587 | -313 (-3,52) | 6,23 | 0,77 |
| DRI | 12.338 | -62 (-0,50) | 5,82 | 1,34 |
| DTT | 16.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 25.500 | -15 (-0,58) | 16,25 | 1,60 |
| HCD | 7.600 | +2 (+0,26) | 12,65 | 0,56 |
| HII | 6.010 | -28 (-4,45) | 5,80 | 0,47 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 29.100 | +150 (+5,43) | 10,82 | 1,42 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| LNC | 4.000 | 0 (0,00) | 28,61 | 0,39 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu