CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 22.000 | +2.600 (+13,40) | 16,95 | 1,83 |
DPD | 23.500 | 0 (0,00) | 41,15 | 2,12 |
DRG | 7.000 | +100 (+1,45) | 30,13 | 0,63 |
DRI | 7.463 | -137 (-1,80) | 9,14 | 0,96 |
GER | 7.000 | 0 (0,00) | 18,11 | 0,61 |
HCD | 7.390 | +8 (+1,09) | 5,76 | 0,56 |
HII | 4.210 | -9 (-2,09) | -5,51 | 0,35 |
HNP | 21.100 | 0 (0,00) | 17,49 | 0,82 |
HRC | 54.000 | 0 (0,00) | 166,26 | 2,98 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,78 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NHH | 14.700 | -40 (-2,64) | 8,24 | 0,82 |
NNG | 20.800 | -1.700 (-7,56) | 105,48 | 1,40 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 4.889 | -11 (-0,22) | 6,93 | 0,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu