CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.850 | +2 (+0,25) | 8,12 | 0,51 |
| BRC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.038 | -162 (-0,89) | 11,35 | 1,37 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 38.350 | +85 (+2,26) | 9,58 | 1,00 |
| DRG | 8.513 | -187 (-2,15) | 6,18 | 0,76 |
| DRI | 13.239 | +439 (+3,43) | 6,24 | 1,43 |
| DTT | 16.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.600 | +60 (+2,30) | 16,95 | 1,66 |
| HCD | 7.600 | 0 (0,00) | 12,65 | 0,56 |
| HII | 6.330 | -7 (-1,09) | 6,11 | 0,50 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 28.800 | +170 (+6,27) | 10,71 | 1,40 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu