CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2023 | HCD: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 |
30/01/2023 | HCD: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 |
05/10/2022 | HCD: Bổ sung nội dung báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 |
27/06/2022 | HCD: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh TP.HCM |
30/05/2022 | HCD: Thông báo Quy chế quản trị nội bộ |
30/05/2022 | HCD: Thông báo Quy chế hoạt động của BKS |
30/05/2022 | HCD: Điều lệ công ty |
05/05/2022 | HCD: Nghị quyết HĐQT về việc chốt thời gian, địa điểm tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2022 lần 2 |
29/04/2022 | HCD: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022 lần 1 |
11/03/2022 | HCD: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 22.000 | +2.600 (+13,40) | 16,95 | 1,83 |
DPD | 23.500 | 0 (0,00) | 41,15 | 2,12 |
DRG | 7.000 | +100 (+1,45) | 30,13 | 0,63 |
DRI | 7.463 | -137 (-1,80) | 9,14 | 0,96 |
GER | 7.000 | 0 (0,00) | 18,11 | 0,61 |
HCD | 7.390 | +8 (+1,09) | 5,76 | 0,56 |
HII | 4.210 | -9 (-2,09) | -5,51 | 0,35 |
HNP | 21.100 | 0 (0,00) | 17,49 | 0,82 |
HRC | 54.000 | 0 (0,00) | 166,26 | 2,98 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,78 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NHH | 14.700 | -40 (-2,64) | 8,24 | 0,82 |
NNG | 20.800 | -1.700 (-7,56) | 105,48 | 1,40 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 4.889 | -11 (-0,22) | 6,93 | 0,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu