CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 14/11/2025 | DPR: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ BT 2025 |
| 28/10/2025 | DPR: CBTT giải thể Chi nhánh Chế biến Gỗ |
| 08/08/2025 | DPR: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
| 08/08/2025 | DPR: Thông báo thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 06/08/2025 | DPR: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 |
| 05/08/2025 | DPR: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 14 |
| 31/07/2025 | DPR: CBTT về chi trả cổ tức năm 2024 |
| 31/07/2025 | DPR: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
| 10/07/2025 | DPR: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
| 26/06/2025 | DPR: Nghị quyết, Biên bản và tài liệu sau ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.180 | +13 (+1,61) | 8,46 | 0,54 |
| BRC | 12.900 | -10 (-0,76) | 7,92 | 0,77 |
| BRR | 18.225 | +225 (+1,25) | 11,47 | 1,39 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 38.800 | -10 (-0,25) | 9,70 | 1,01 |
| DRG | 9.071 | +271 (+3,08) | 6,58 | 0,81 |
| DRI | 12.730 | -170 (-1,32) | 6,00 | 1,38 |
| DTT | 15.000 | 0 (0,00) | 8,88 | 0,90 |
| GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 28.250 | -85 (-2,92) | 18,00 | 1,77 |
| HCD | 7.790 | -1 (-0,12) | 12,97 | 0,58 |
| HII | 5.940 | +38 (+6,83) | 5,74 | 0,46 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 28.950 | +80 (+2,84) | 10,76 | 1,41 |
| IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 28,02 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu