CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.450 | +7 (+0,83) | 12,21 | 0,55 |
BRC | 13.300 | -10 (-0,74) | 7,48 | 0,76 |
BRR | 19.547 | +447 (+2,34) | 14,45 | 1,49 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 40.350 | +135 (+3,46) | 13,77 | 1,04 |
DRG | 9.027 | -273 (-2,94) | 7,08 | 0,81 |
DRI | 12.597 | -103 (-0,81) | 5,94 | 1,41 |
DTT | 18.500 | 0 (0,00) | 12,79 | 1,14 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 30.250 | +30 (+1,00) | 22,91 | 1,95 |
HCD | 7.620 | -2 (-0,26) | 10,41 | 0,57 |
HII | 4.700 | 0 (0,00) | 20,43 | 0,38 |
HNP | 14.700 | 0 (0,00) | 11,72 | 0,56 |
HRC | 31.900 | +25 (+0,78) | 14,78 | 1,61 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 19,64 | 0,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu