CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 11.200 | +15 (+1,35) | 14,72 | 0,72 |
BRC | 13.950 | +5 (+0,35) | 8,89 | 0,82 |
BRR | 20.640 | +740 (+3,72) | 17,24 | 1,64 |
DAG | 3.160 | 0 (0,00) | -0,74 | 0,44 |
DPR | 42.600 | -40 (-0,93) | 17,71 | 1,21 |
DRG | 10.124 | +24 (+0,24) | 56,27 | 0,93 |
DRI | 12.580 | +280 (+2,28) | 12,50 | 1,71 |
DTT | 21.000 | 0 (0,00) | 19,97 | 1,31 |
GER | 17.100 | 0 (0,00) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 33.150 | +10 (+0,30) | 51,29 | 2,42 |
HCD | 11.350 | +25 (+2,25) | 8,09 | 0,93 |
HII | 6.160 | +3 (+0,48) | 6,58 | 0,47 |
HNP | 20.000 | 0 (0,00) | 33,00 | 0,78 |
HRC | 51.100 | 0 (0,00) | 90,99 | 2,80 |
IRC | 7.900 | 0 (0,00) | 21,47 | 0,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu