CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 18.000 | 0 (0,00) | 15,49 | 1,45 |
DPR | 38.900 | +25 (+0,64) | 13,19 | 1,04 |
DRG | 8.500 | -200 (-2,30) | 33,43 | 0,78 |
DRI | 11.935 | -65 (-0,54) | 12,09 | 1,79 |
DTT | 17.800 | 0 (0,00) | 13,19 | 1,13 |
GER | 9.300 | 0 (0,00) | 15,52 | 0,80 |
GVR | 33.500 | -25 (-0,74) | 48,67 | 2,38 |
HCD | 9.150 | -24 (-2,55) | 6,62 | 0,74 |
HII | 4.590 | 0 (0,00) | 4,88 | 0,33 |
HNP | 24.900 | 0 (0,00) | 41,09 | 0,97 |
HRC | 49.300 | 0 (0,00) | 77,06 | 2,71 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 12,77 | 0,84 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 14.600 | +20 (+1,38) | 8,19 | 0,75 |
NSG | 10.000 | 0 (0,00) | -23,48 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu