CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.220 | 0 (0,00) | 11,47 | 0,55 |
BRC | 12.800 | +10 (+0,78) | 7,07 | 0,73 |
BRR | 18.000 | 0 (0,00) | 13,30 | 1,37 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 37.300 | -20 (-0,53) | 12,72 | 0,96 |
DRG | 8.913 | -187 (-2,05) | 6,87 | 0,81 |
DRI | 11.396 | -4 (-0,04) | 5,34 | 1,31 |
DTT | 16.450 | 0 (0,00) | 11,40 | 1,01 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 28.050 | +5 (+0,17) | 21,08 | 1,80 |
HCD | 8.200 | -3 (-0,36) | 11,22 | 0,61 |
HII | 4.700 | -10 (-2,08) | 20,43 | 0,38 |
HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
HRC | 30.950 | -120 (-3,73) | 14,34 | 1,56 |
IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 18,78 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu