CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.680 | +7 (+0,81) | 12,54 | 0,56 |
BRC | 13.200 | 0 (0,00) | 7,42 | 0,76 |
BRR | 18.819 | -81 (-0,43) | 13,91 | 1,43 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 42.300 | +110 (+2,66) | 14,44 | 1,09 |
DRG | 9.177 | +77 (+0,85) | 7,19 | 0,83 |
DRI | 13.040 | +240 (+1,88) | 6,15 | 1,46 |
DTT | 18.500 | 0 (0,00) | 12,79 | 1,14 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 32.600 | +200 (+6,53) | 24,69 | 2,10 |
HCD | 7.680 | +5 (+0,65) | 10,49 | 0,57 |
HII | 4.740 | +1 (+0,21) | 20,61 | 0,39 |
HNP | 14.700 | 0 (0,00) | 11,72 | 0,56 |
HRC | 31.550 | 0 (0,00) | 14,62 | 1,59 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 19,64 | 0,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu