CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.580 | +15 (+1,59) | 7,90 | 0,59 |
BRC | 12.800 | -10 (-0,77) | 7,24 | 0,74 |
BRR | 18.700 | 0 (0,00) | 16,44 | 1,57 |
DAG | 1.430 | 0 (0,00) | -0,82 | 3,16 |
DPR | 43.300 | +40 (+0,93) | 15,20 | 1,17 |
DRG | 8.500 | 0 (0,00) | 32,66 | 0,76 |
DRI | 11.953 | -47 (-0,39) | 12,02 | 1,78 |
DTT | 17.900 | 0 (0,00) | 13,27 | 1,14 |
GER | 9.300 | 0 (0,00) | 15,52 | 0,80 |
GVR | 35.650 | +60 (+1,71) | 51,41 | 2,51 |
HCD | 9.920 | -7 (-0,70) | 6,99 | 0,78 |
HII | 4.780 | 0 (0,00) | 5,08 | 0,35 |
HNP | 24.900 | 0 (0,00) | 41,09 | 0,97 |
HRC | 49.300 | 0 (0,00) | 100,03 | 2,74 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 12,77 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu