CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2022 | HNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
01/03/2022 | HNP: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
23/02/2022 | HNP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
28/12/2021 | HNP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/11/2021 | HNP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/07/2021 | HNP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
12/05/2021 | HNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
05/04/2021 | HNP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/04/2021 | HNP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2021 | HNP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 19.200 | 0 (0,00) | 11,39 | 1,61 |
DPD | 24.000 | 0 (0,00) | 24,43 | 2,27 |
DRG | 10.309 | -191 (-1,82) | 21,43 | 0,89 |
DRI | 12.594 | -306 (-2,37) | 16,59 | 1,50 |
GER | 11.100 | -1.800 (-13,95) | 28,72 | 0,97 |
HNP | 24.500 | 0 (0,00) | 20,30 | 0,95 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 13,22 | 0,84 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NNG | 20.100 | 0 (0,00) | 15,76 | 1,31 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 11.541 | -59 (-0,51) | 18,22 | 0,99 |
PGN | 12.065 | -435 (-3,48) | 9,59 | 1,12 |
VTZ | 8.850 | -50 (-0,56) | 8,01 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu