CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0,00) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 16.009 | -2.591 (-13,93) | 26,16 | 2,54 |
BTV | 10.500 | 0 (0,00) | 9,53 | 1,11 |
DLT | 14.300 | 0 (0,00) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 12.000 | +200 (+1,69) | -45,14 | 1,55 |
HGT | 10.700 | 0 (0,00) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,73 | 1,38 |
HOT | 19.000 | 0 (0,00) | 11,70 | 2,47 |
MAS | 37.900 | -100 (-0,26) | 24,06 | 4,59 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.500 | +400 (+7,84) | 26,80 | 0,57 |
PGT | 9.600 | +500 (+5,49) | 15,51 | 2,00 |
SKG | 10.350 | +5 (+0,48) | 23,42 | 0,76 |
TCT | 17.000 | 0 (0,00) | 14,60 | 0,62 |
TTT | 31.000 | +800 (+2,65) | 6,32 | 0,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu