CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 10.000 | 0 (0,00) | 381,58 | 0,94 |
BSG | 10.851 | -49 (-0,45) | 22,34 | 2,16 |
BTV | 11.800 | 0 (0,00) | 13,53 | 1,47 |
CTC | 2.545 | +145 (+6,04) | -1,50 | 0,34 |
DLT | 21.000 | 0 (0,00) | 10,60 | 0,89 |
DSP | 11.622 | +1.022 (+9,64) | -41,05 | 1,48 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | -92,11 | 1,17 |
HHG | 2.697 | +297 (+12,38) | -1,78 | 0,62 |
HOT | 19.000 | +700 (+3,83) | -12,80 | 3,77 |
HRT | 4.681 | -119 (-2,48) | 12,23 | 0,85 |
MAS | 0 | -38.100 (-100,00) | 53,11 | 5,81 |
NWT | 10.000 | 0 (0,00) | 25,51 | 0,94 |
PGT | 3.822 | -378 (-9,00) | -12,33 | 1,50 |
SKG | 19.250 | +5 (+0,26) | 17,97 | 1,39 |
TCT | 26.100 | -40 (-1,50) | 14,06 | 0,99 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu