CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0,00) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.313 | -387 (-3,31) | 17,60 | 1,87 |
BTV | 11.640 | -760 (-6,13) | 9,29 | 1,18 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 14.936 | -364 (-2,38) | -461,18 | 1,86 |
HGT | 10.200 | 0 (0,00) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.377 | -23 (-1,64) | -1,79 | 0,51 |
HOT | 16.800 | 0 (0,00) | 14,61 | 2,53 |
MAS | 34.000 | -2.000 (-5,56) | 19,66 | 4,22 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 4.938 | -262 (-5,04) | 11,97 | 0,51 |
PGT | 6.288 | +88 (+1,42) | 19,31 | 1,41 |
SKG | 11.250 | 0 (0,00) | 19,84 | 0,84 |
TCT | 16.800 | -10 (-0,59) | 28,53 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu