CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2024 | BSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
31/05/2024 | BSG: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
03/05/2024 | BSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | BSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | BSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | BSG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/03/2024 | BSG: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo |
05/03/2024 | BSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | BSG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | BSG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0,00) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.682 | -718 (-5,79) | 16,69 | 1,98 |
BTV | 12.500 | 0 (0,00) | 10,19 | 1,32 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 173,65 | 1,35 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | -44,41 | 1,18 |
HHG | 1.501 | +1 (+0,07) | -1,42 | 0,52 |
HOT | 15.900 | 0 (0,00) | 14,78 | 2,55 |
HRT | 11.233 | -267 (-2,32) | 83,83 | 1,89 |
MAS | 36.300 | +300 (+0,83) | 18,96 | 4,55 |
NWT | 7.200 | 0 (0,00) | 11,49 | 0,68 |
PGT | 3.123 | -277 (-8,15) | 7,38 | 0,82 |
SKG | 12.650 | +35 (+2,84) | 12,07 | 0,94 |
TCT | 18.200 | +20 (+1,11) | 24,31 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu