CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 1.600 | 0 (0,00) | 3,65 | 0,15 |
BSG | 7.105 | +505 (+7,65) | -6,96 | 1,28 |
BTV | 26.700 | 0 (0,00) | -17,96 | 3,33 |
CTC | 0 | -2.900 (-100,00) | 6,80 | 0,38 |
CXH | 7.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,62 |
DAR | 9.200 | 0 (0,00) | 26,23 | 0,69 |
DBH | 7.300 | 0 (0,00) | 11,34 | 0,69 |
DLT | 10.300 | 0 (0,00) | 2,38 | 0,43 |
DSP | 10.200 | 0 (0,00) | -6,92 | 1,12 |
HGT | 10.000 | 0 (0,00) | -4,91 | 1,09 |
HHG | 2.276 | +76 (+3,45) | -1,21 | 0,28 |
HNT | 2.300 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,22 |
HOT | 26.900 | 0 (0,00) | -8,57 | 2,76 |
MAS | 38.167 | -333 (-0,86) | -14,82 | 3,91 |
PDC | 4.077 | -23 (-0,56) | -17,81 | 0,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu