CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2023 | BSG: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
29/12/2022 | BSG: Thông báo sở hữu nước ngoài tối đa |
01/08/2022 | BSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
01/04/2022 | BSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2022 | BSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
18/02/2022 | BSG: Công bố thông tin về việc thay đổi loại chứng khoán |
28/01/2022 | BSG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/10/2021 | BSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
27/07/2021 | BSG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
09/07/2021 | BSG: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 8.900 | 0 (0,00) | 339,60 | 0,83 |
BSG | 11.110 | -190 (-1,68) | 44,40 | 2,25 |
BTV | 14.700 | 0 (0,00) | 19,71 | 1,89 |
CTC | 1.973 | -127 (-6,05) | -3,73 | 0,27 |
DLT | 15.000 | 0 (0,00) | 5,77 | 0,63 |
DSP | 11.700 | 0 (0,00) | -33,42 | 1,47 |
HGT | 9.700 | 0 (0,00) | -20,88 | 1,41 |
HHG | 1.621 | -79 (-4,65) | -1,03 | 0,36 |
HOT | 21.350 | -140 (-6,15) | -8,98 | 4,50 |
HRT | 5.000 | 0 (0,00) | 198,49 | 0,89 |
KTC | 9.300 | 0 (0,00) | 20,83 | 0,84 |
MAS | 0 | -34.200 (-100,00) | 119,01 | 5,27 |
NWT | 10.000 | 0 (0,00) | 3.167,27 | 0,97 |
PDC | 4.375 | -225 (-4,89) | 8,57 | 0,49 |
PGT | 3.104 | -296 (-8,71) | 7,86 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu