CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/09/2025 | HOT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | HOT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 05/05/2025 | HOT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 05/05/2025 | HOT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | HOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 06/03/2025 | HOT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | HOT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự phiên họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/01/2025 | HOT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 18/07/2024 | HOT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 07/05/2024 | HOT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 22.000 | +2.700 (+13,99) | 44,11 | 2,98 |
| BTV | 17.000 | 0 (0,00) | 17,88 | 1,69 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 13.000 | 0 (0,00) | -15,33 | 1,81 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.399 | -1 (-0,07) | -0,69 | 2,02 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,98 |
| MAS | 0 | -35.500 (-100,00) | 20,99 | 3,74 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 5.420 | +120 (+2,26) | 26,59 | 0,54 |
| PGT | 7.900 | -700 (-8,14) | 17,05 | 2,05 |
| SKG | 10.350 | +25 (+2,47) | 14,51 | 0,74 |
| TCT | 20.450 | +20 (+0,98) | 10,93 | 0,72 |
| TTT | 34.149 | -251 (-0,73) | 5,09 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu