CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
05/12/2023 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 6.500 | 0 (0,00) | 248,02 | 0,61 |
BSG | 10.561 | +61 (+0,58) | 16,77 | 1,95 |
BTV | 11.600 | +1.500 (+14,85) | 9,02 | 1,16 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,75 | 0,17 |
DLT | 16.000 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,68 |
DSP | 14.275 | +475 (+3,44) | -414,43 | 1,70 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | -264,89 | 1,16 |
HHG | 2.001 | +1 (+0,05) | -1,35 | 0,54 |
HOT | 15.200 | -2.500 (-14,12) | -336,83 | 3,22 |
HRT | 6.974 | +74 (+1,07) | 8,22 | 1,06 |
MAS | 29.433 | -967 (-3,18) | 23,31 | 3,90 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 12,76 | 0,47 |
PGT | 2.994 | -106 (-3,42) | -7,46 | 0,91 |
SKG | 14.400 | +45 (+3,22) | 11,83 | 1,03 |
TCT | 22.650 | +60 (+2,72) | 15,67 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu