CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
17/09/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
BSG | 17.200 | 0 (0,00) | 32,13 | 2,67 |
BTV | 13.000 | +300 (+2,36) | 11,74 | 1,34 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 13.000 | 0 (0,00) | -26,02 | 1,70 |
HGT | 14.000 | 0 (0,00) | 4,07 | 1,35 |
HHG | 1.556 | +56 (+3,73) | -0,85 | 1,84 |
HOT | 19.500 | +2.500 (+14,71) | 8,23 | 2,27 |
MAS | 0 | -34.900 (-100,00) | 22,24 | 3,85 |
NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
PDC | 5.700 | 0 (0,00) | 29,64 | 0,59 |
PGT | 8.576 | -824 (-8,77) | 9,90 | 1,75 |
SKG | 11.000 | -5 (-0,45) | 20,42 | 0,81 |
TCT | 21.000 | 0 (0,00) | 14,92 | 0,76 |
TTT | 33.288 | +288 (+0,87) | 5,98 | 0,32 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu