CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 19/12/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 22.000 | 0 (0,00) | 50,28 | 3,40 |
| BTV | 16.900 | -100 (-0,59) | 17,77 | 1,68 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 21.642 | +2.642 (+13,91) | -25,52 | 3,01 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.310 | -90 (-6,43) | -0,66 | 1,93 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,98 |
| MAS | 36.000 | 0 (0,00) | 21,28 | 3,80 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 5.000 | 0 (0,00) | 25,09 | 0,51 |
| PGT | 7.500 | +500 (+7,14) | 14,87 | 1,79 |
| SKG | 10.100 | 0 (0,00) | 14,51 | 0,74 |
| TCT | 20.150 | +25 (+1,25) | 10,88 | 0,72 |
| TTT | 33.820 | +20 (+0,06) | 5,00 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu