CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 9.923 | -177 (-1,75) | 15,00 | 1,75 |
BTV | 10.100 | 0 (0,00) | 8,06 | 1,09 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.921 | +21 (+1,11) | -1,69 | 0,61 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.550 | -250 (-3,68) | 37,28 | 1,21 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.396 | +96 (+2,91) | 2,90 | 0,84 |
SKG | 14.100 | +40 (+2,91) | 12,81 | 0,99 |
TCT | 21.250 | -70 (-3,18) | 32,05 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu