CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2020 | PDC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2020 |
07/02/2020 | PDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2019 |
16/12/2019 | PDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
27/11/2019 | PDC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/10/2019 | PDC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
31/07/2019 | PDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2019 |
22/04/2019 | PDC: Báo cáo thường niên 2018 |
29/01/2019 | PDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2018 |
28/08/2018 | PDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
20/08/2018 | PDC: Bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được ký quỹ |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 1.600 | 0 (0,00) | 3,65 | 0,15 |
BSG | 10.300 | 0 (0,00) | -5,15 | 1,92 |
BTV | 27.200 | 0 (0,00) | -29,17 | 3,23 |
CTC | 0 | -3.200 (-100,00) | 213,25 | 0,58 |
CXH | 7.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,62 |
DAR | 9.200 | 0 (0,00) | 5,86 | 0,73 |
DBH | 7.300 | 0 (0,00) | 11,34 | 0,69 |
DLT | 10.300 | 0 (0,00) | 2,38 | 0,43 |
DSP | 9.207 | -93 (-1,00) | -7,98 | 0,99 |
HGT | 10.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 1,03 |
HHG | 1.936 | +36 (+1,89) | -1,38 | 0,22 |
HNT | 2.300 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,22 |
HOT | 27.050 | -100 (-3,56) | -13,52 | 2,63 |
MAS | 39.200 | -200 (-0,51) | -20,20 | 4,04 |
PDC | 0 | -4.600 (-100,00) | -13,51 | 0,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu