CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 21.800 | 0 (0,00) | 49,82 | 3,37 |
| BTV | 17.300 | 0 (0,00) | 18,19 | 1,72 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 13.488 | -2.112 (-13,54) | -15,90 | 1,87 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.312 | +12 (+0,92) | -0,66 | 1,93 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,98 |
| MAS | 0 | -36.000 (-100,00) | 21,28 | 3,80 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 5.000 | 0 (0,00) | 25,09 | 0,51 |
| PGT | 7.280 | -120 (-1,62) | 14,87 | 1,79 |
| SKG | 10.000 | -10 (-0,99) | 14,37 | 0,73 |
| TCT | 19.050 | -95 (-4,75) | 10,28 | 0,68 |
| TTT | 0 | -33.600 (-100,00) | 4,97 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu