CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/06/2025 | TCT: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
19/05/2025 | TCT: Thông báo thư mời và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
22/04/2025 | TCT: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | TCT: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
02/10/2024 | TCT: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
25/09/2024 | TCT: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền cổ tức bằng tiền |
19/09/2024 | TCT: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13 |
30/07/2024 | TCT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
26/06/2024 | TCT: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
25/06/2024 | TCT: Hồ sơ ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0,00) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 17.900 | 0 (0,00) | 29,25 | 2,84 |
BTV | 11.400 | 0 (0,00) | 10,35 | 1,20 |
DLT | 15.100 | 0 (0,00) | 8,03 | 0,64 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | -41,38 | 1,42 |
HGT | 10.700 | 0 (0,00) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,73 | 1,38 |
HOT | 14.800 | 0 (0,00) | 9,11 | 1,92 |
MAS | 0 | -37.000 (-100,00) | 21,21 | 4,04 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.800 | 0 (0,00) | 28,27 | 0,60 |
PGT | 0 | -9.700 (-100,00) | 15,51 | 2,00 |
SKG | 10.400 | -15 (-1,42) | 23,53 | 0,77 |
TCT | 16.400 | -90 (-5,20) | 14,08 | 0,60 |
TTT | 0 | -29.900 (-100,00) | 6,10 | 0,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu