CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.100 | -700 (-6,48) | 17,30 | 1,83 |
BTV | 10.100 | 0 (0,00) | 8,29 | 1,13 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 10.100 | 0 (0,00) | 513,95 | 1,27 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 165,72 | 1,17 |
HHG | 1.908 | +8 (+0,42) | -1,54 | 0,56 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 23,01 | 2,47 |
HRT | 6.901 | +1 (+0,01) | 39,28 | 1,27 |
MAS | 34.300 | +2.700 (+8,54) | 40,08 | 4,79 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.646 | -54 (-1,46) | 2,82 | 0,82 |
SKG | 15.300 | -40 (-2,54) | 13,90 | 1,07 |
TCT | 24.500 | -95 (-3,73) | 17,08 | 0,95 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu