CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | TCT: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
02/10/2024 | TCT: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
25/09/2024 | TCT: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền cổ tức bằng tiền |
19/09/2024 | TCT: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13 |
30/07/2024 | TCT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
26/06/2024 | TCT: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
25/06/2024 | TCT: Hồ sơ ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | TCT: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
20/06/2024 | TCT: CBTT Tài liệu và Quy chế làm việc tại ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 (sửa đổi bổ sung) |
03/06/2024 | TCT: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0,00) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 11.900 | 0 (0,00) | 15,91 | 1,90 |
BTV | 11.000 | -800 (-6,78) | 8,78 | 1,11 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 15.000 | 0 (0,00) | -85,06 | 1,93 |
HGT | 10.600 | 0 (0,00) | 3,36 | 1,04 |
HHG | 1.501 | +1 (+0,07) | -1,58 | 0,61 |
HOT | 18.800 | 0 (0,00) | 16,35 | 2,83 |
MAS | 34.000 | 0 (0,00) | 19,84 | 4,22 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.100 | 0 (0,00) | 17,85 | 0,54 |
PGT | 6.820 | -80 (-1,16) | 21,45 | 1,57 |
SKG | 11.200 | +5 (+0,44) | 21,92 | 0,84 |
TCT | 19.000 | -50 (-2,56) | 21,08 | 0,72 |
TTT | 33.300 | +2.100 (+6,73) | 7,02 | 0,34 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu