CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 22.000 | 0 (0,00) | 50,28 | 3,40 |
| BTV | 17.000 | 0 (0,00) | 17,88 | 1,69 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 14.730 | +1.730 (+13,31) | -17,37 | 2,05 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.359 | -41 (-2,93) | -0,68 | 2,00 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,98 |
| MAS | 35.500 | +500 (+1,43) | 20,99 | 3,74 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 5.000 | 0 (0,00) | 25,09 | 0,51 |
| PGT | 6.173 | +73 (+1,20) | 12,09 | 1,46 |
| SKG | 10.000 | -20 (-1,96) | 14,37 | 0,73 |
| TCT | 19.250 | -65 (-3,26) | 10,39 | 0,68 |
| TTT | 33.868 | -132 (-0,39) | 5,00 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu