CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BLN | 9.100 | 0 (0,00) | 43,90 | 0,84 |
| BSG | 14.700 | 0 (0,00) | 33,59 | 2,27 |
| BTV | 13.000 | 0 (0,00) | 11,74 | 1,34 |
| DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,36 |
| DSP | 12.000 | 0 (0,00) | -14,15 | 1,67 |
| HGT | 14.000 | 0 (0,00) | -26,20 | 1,38 |
| HHG | 1.399 | -1 (-0,07) | -0,68 | 1,66 |
| HOT | 17.900 | 0 (0,00) | 7,56 | 2,08 |
| MAS | 0 | -33.900 (-100,00) | 21,61 | 3,74 |
| NWT | 6.300 | 0 (0,00) | 4,72 | 0,55 |
| PDC | 6.100 | 0 (0,00) | 30,61 | 0,62 |
| PGT | 0 | -8.400 (-100,00) | 10,50 | 1,62 |
| SKG | 10.100 | 0 (0,00) | 14,51 | 0,74 |
| TCT | 19.550 | -55 (-2,73) | 10,55 | 0,70 |
| TTT | 35.800 | +1.100 (+3,17) | 5,30 | 0,34 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu