CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.000 | -1.000 (-10,00) | 43,42 | 0,83 |
BSG | 18.000 | 0 (0,00) | 33,59 | 2,80 |
BTV | 11.500 | 0 (0,00) | 9,55 | 1,18 |
DLT | 14.300 | 0 (0,00) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 12.200 | 0 (0,00) | -24,54 | 1,59 |
HGT | 14.900 | 0 (0,00) | 4,33 | 1,43 |
HHG | 1.598 | -2 (-0,13) | -0,87 | 1,90 |
HOT | 20.000 | 0 (0,00) | 12,32 | 2,60 |
MAS | 34.000 | -500 (-1,45) | 21,86 | 3,76 |
NWT | 7.000 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 6.900 | 0 (0,00) | 30,10 | 0,71 |
PGT | 0 | -9.000 (-100,00) | 14,54 | 1,88 |
SKG | 11.050 | -20 (-1,77) | 20,51 | 0,82 |
TCT | 18.100 | +10 (+0,55) | 12,86 | 0,65 |
TTT | 0 | -31.800 (-100,00) | 5,71 | 0,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu