CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0,00) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.900 | 0 (0,00) | 18,51 | 1,97 |
BTV | 11.600 | 0 (0,00) | 9,26 | 1,17 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 12.380 | +880 (+7,65) | -356,04 | 1,43 |
HGT | 10.200 | -1.500 (-12,82) | 3,25 | 1,09 |
HHG | 1.525 | +25 (+1,67) | -1,95 | 0,56 |
HOT | 10.500 | 0 (0,00) | 9,13 | 1,58 |
HRT | 13.615 | -185 (-1,34) | -134,28 | 2,17 |
MAS | 35.000 | +500 (+1,45) | 19,95 | 4,28 |
NWT | 6.700 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,63 |
PGT | 4.834 | -266 (-5,22) | 12,14 | 1,36 |
SKG | 10.700 | -20 (-1,83) | 19,23 | 0,81 |
TCT | 16.950 | -5 (-0,29) | 28,87 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu