CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 6.500 | 0 (0,00) | 248,02 | 0,61 |
BSG | 12.413 | -887 (-6,67) | 19,16 | 2,39 |
BTV | 10.600 | 0 (0,00) | 11,33 | 1,28 |
CTC | 2.146 | +46 (+2,19) | -4,20 | 0,28 |
DLT | 17.100 | 0 (0,00) | 8,63 | 0,72 |
DSP | 11.000 | +100 (+0,92) | -1.160,08 | 1,35 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 180,99 | 1,15 |
HHG | 2.302 | +2 (+0,09) | -1,50 | 0,58 |
HOT | 17.900 | -3.100 (-14,76) | -22,45 | 3,48 |
HRT | 5.978 | -22 (-0,37) | 15,63 | 1,03 |
MAS | 0 | -30.000 (-100,00) | 32,19 | 4,44 |
NWT | 6.200 | +200 (+3,33) | 15,82 | 0,58 |
PGT | 3.302 | -98 (-2,88) | -2,65 | 1,26 |
SKG | 15.850 | 0 (0,00) | 13,03 | 1,14 |
TCT | 24.100 | +70 (+2,99) | 17,92 | 0,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu