CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 23,46 | 0,67 |
BSG | 10.300 | 0 (0,00) | 17,65 | 1,87 |
BTV | 10.000 | 0 (0,00) | 8,21 | 1,11 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,28 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 10.800 | -300 (-2,70) | 282,32 | 1,35 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 165,72 | 1,17 |
HHG | 2.452 | +252 (+11,45) | -1,98 | 0,72 |
HOT | 16.500 | 0 (0,00) | 27,32 | 2,93 |
HRT | 6.967 | +167 (+2,46) | 39,65 | 1,28 |
MAS | 33.000 | 0 (0,00) | 38,56 | 4,61 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.877 | -123 (-3,08) | 8,57 | 0,99 |
SKG | 14.850 | -10 (-0,66) | 13,49 | 1,07 |
TCT | 26.200 | -10 (-0,38) | 18,07 | 1,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu