CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.000 | 0 (0,00) | 343,42 | 0,84 |
BSG | 10.247 | -53 (-0,51) | 40,95 | 2,08 |
BTV | 8.600 | +1.100 (+14,67) | 11,53 | 1,11 |
CTC | 1.704 | -96 (-5,33) | -3,20 | 0,23 |
DLT | 15.000 | 0 (0,00) | 7,57 | 0,63 |
DSP | 11.500 | -1.300 (-10,16) | -32,81 | 1,45 |
HGT | 9.700 | 0 (0,00) | -32,44 | 1,38 |
HHG | 1.209 | +9 (+0,75) | -0,72 | 0,26 |
HOT | 20.850 | +130 (+6,64) | -9,97 | 4,15 |
HRT | 4.490 | -10 (-0,22) | 62,11 | 0,85 |
KTC | 10.000 | 0 (0,00) | 20,92 | 0,90 |
MAS | 0 | -33.000 (-100,00) | 121,15 | 5,55 |
NWT | 10.000 | 0 (0,00) | 25,51 | 0,94 |
PDC | 4.757 | -43 (-0,90) | 9,32 | 0,53 |
PGT | 2.969 | -131 (-4,23) | -9,55 | 1,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu