CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2022 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2022 | BTV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
13/04/2022 | BTV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
07/04/2022 | BTV: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/01/2022 | BTV: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
04/11/2021 | BTV: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/07/2021 | BTV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/07/2021 | BTV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
01/07/2021 | BTV: Đính chính Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
29/06/2021 | BTV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
07/06/2021 | BTV: Quy chế hoạt động Hội đồng quản trị Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 6.925 | +25 (+0,36) | 123,27 | 0,64 |
BSG | 11.100 | -1.900 (-14,62) | -8,88 | 2,45 |
BTV | 15.117 | -83 (-0,55) | -26,53 | 2,11 |
CTC | 6.054 | +154 (+2,61) | 6,15 | 0,64 |
DAR | 13.000 | 0 (0,00) | 343,58 | 1,03 |
DBH | 7.800 | 0 (0,00) | 19,61 | 0,74 |
DLT | 18.700 | 0 (0,00) | 7,19 | 0,79 |
DSP | 8.000 | -1.000 (-11,11) | -12,86 | 0,98 |
HGT | 10.000 | 0 (0,00) | -7,04 | 1,43 |
HHG | 4.000 | 0 (0,00) | -1,94 | 0,68 |
HNT | 7.000 | 0 (0,00) | 362,95 | 0,66 |
HOT | 33.000 | -5 (-0,15) | -12,92 | 5,29 |
HRT | 6.121 | -79 (-1,27) | -7,08 | 1,20 |
MAS | 37.167 | -1.833 (-4,70) | -12,46 | 6,07 |
PDC | 7.121 | -379 (-5,05) | -10,90 | 0,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu