CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.000 | -300 (-0,55) | 11,41 | 3,43 |
BHA | 25.200 | 0 (0,00) | 11,44 | 1,83 |
BSA | 23.381 | -319 (-1,35) | 13,13 | 1,63 |
BTP | 11.150 | -5 (-0,44) | 16,58 | 0,63 |
CHP | 32.500 | -5 (-0,15) | 10,22 | 2,33 |
DNC | 55.000 | +1.000 (+1,85) | 12,38 | 4,01 |
DNH | 55.000 | +2.500 (+4,76) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 53.500 | -30 (-0,55) | 10,40 | 4,24 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.300 (-100,00) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 16.200 | +45 (+2,85) | 12,50 | 0,89 |
GHC | 30.101 | +101 (+0,34) | 7,11 | 1,28 |
GSM | 29.320 | +20 (+0,07) | 7,21 | 1,50 |
HJS | 0 | -29.500 (-100,00) | 18,51 | 2,11 |
HNA | 24.150 | +10 (+0,41) | 13,62 | 1,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu