CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/12/2023 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
30/11/2023 | AVC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 1 năm 2023 |
04/10/2023 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/08/2023 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2023 | AVC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
18/07/2023 | AVC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
04/07/2023 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/06/2023 | AVC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/06/2023 | AVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/06/2023 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | +1.700 (+3,19) | 10,07 | 2,57 |
BHA | 13.407 | +7 (+0,05) | 10,50 | 1,03 |
BSA | 17.800 | 0 (0,00) | 11,05 | 1,22 |
DNC | 0 | -44.100 (-100,00) | 8,75 | 2,57 |
DNH | 50.700 | 0 (0,00) | 19,12 | 3,62 |
DTE | 3.500 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.681 | -819 (-7,12) | 14,54 | 0,93 |
DTV | 40.000 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,70 |
GHC | 26.203 | +3 (+0,01) | 8,54 | 1,28 |
GSM | 18.000 | 0 (0,00) | 14,92 | 1,10 |
HJS | 0 | -34.000 (-100,00) | 14,44 | 2,29 |
HNA | 18.521 | +21 (+0,11) | 13,38 | 1,34 |
HND | 14.203 | +3 (+0,02) | 13,52 | 1,13 |
NBP | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,48 | 0,59 |
NT2 | 24.800 | -10 (-0,40) | 17,27 | 1,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu