CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2020 | FPTS | Bán | 27500 | 27500 |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
27/02/2025 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/02/2025 | DNC: TB về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền |
16/01/2025 | DNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/01/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/10/2024 | DNC: Đăng ký hoạt động kinh doanh chi nhánh Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Quyết định thành lập Chi nhánh của Công ty tại Nghệ An |
18/09/2024 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/09/2024 | DNC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức đợt 1/2024 |
10/09/2024 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | DNC: CBTT đính chính BC kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.583 | -217 (-0,37) | 14,55 | 4,03 |
BHA | 24.400 | -100 (-0,41) | 9,84 | 1,63 |
BSA | 21.495 | -205 (-0,94) | 20,44 | 1,59 |
DNC | 65.500 | -500 (-0,76) | 12,50 | 3,95 |
DNH | 38.000 | 0 (0,00) | 17,70 | 3,05 |
DTE | 4.300 | 0 (0,00) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.900 | -100 (-0,77) | 12,72 | 1,03 |
GEG | 12.900 | +20 (+1,57) | 47,47 | 0,80 |
GHC | 31.220 | -380 (-1,20) | 8,20 | 1,44 |
GSM | 27.200 | 0 (0,00) | 11,13 | 1,53 |
HJS | 0 | -34.100 (-100,00) | 15,19 | 2,22 |
HNA | 25.000 | 0 (0,00) | 22,35 | 1,82 |
HND | 12.949 | +149 (+1,16) | 15,35 | 1,10 |
HPD | 21.158 | -42 (-0,20) | 8,72 | 1,41 |
HTE | 3.954 | -46 (-1,15) | 56,07 | 0,39 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu