CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2020 | FPTS | Bán | 27500 | 27500 |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/09/2025 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/09/2025 | DNC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức |
22/08/2025 | DNC: Nghị quyết về việc tạm ứng cổ tực bằng tiền đợt 1 năm 2025 |
22/08/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
18/08/2025 | DNC: Chấm dứt hoạt động chi nhánh Phú Quốc |
05/08/2025 | DNC: CBTT đính chính BC phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
31/07/2025 | DNC: CBTT thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
31/07/2025 | DNC: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
24/07/2025 | DNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
22/07/2025 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 51.700 | -2.100 (-3,90) | 11,82 | 3,03 |
BHA | 23.500 | -200 (-0,84) | 11,47 | 1,51 |
BSA | 22.591 | -109 (-0,48) | 12,69 | 1,58 |
DNC | 51.780 | +780 (+1,53) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 55.000 | 0 (0,00) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 51.200 | -30 (-0,58) | 10,15 | 4,50 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.500 | +800 (+6,84) | 10,79 | 0,96 |
GEG | 14.900 | +5 (+0,33) | 11,49 | 0,97 |
GHC | 29.329 | -271 (-0,92) | 6,93 | 1,25 |
GSM | 30.496 | -204 (-0,66) | 7,18 | 1,50 |
HJS | 27.575 | -425 (-1,52) | 17,57 | 2,00 |
HNA | 24.100 | +80 (+3,43) | 11,87 | 1,68 |
HND | 11.013 | +13 (+0,12) | 23,37 | 0,90 |
HPD | 17.433 | +133 (+0,77) | 7,19 | 1,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu