CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2020 | FPTS | Bán | 27500 | 27500 |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2023 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023, trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/02/2023 | DNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
31/01/2023 | DNC: Thông báo về việc 'Đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền' |
18/01/2023 | DNC: Thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
06/12/2022 | DNC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/11/2022 | DNC: QĐ 32/QĐ-HĐQT |
15/09/2022 | DNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/09/2022 | DNC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền với lý do tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2022 |
22/08/2022 | DNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/08/2022 | DNC: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 39.000 | 0 (0,00) | 5,03 | 1,69 |
BHA | 14.800 | 0 (0,00) | 6,33 | 1,18 |
BSA | 17.506 | -194 (-1,10) | 7,47 | 1,24 |
DNC | 0 | -41.000 (-100,00) | 8,99 | 2,77 |
DNH | 47.000 | 0 (0,00) | 13,12 | 3,05 |
DTE | 10.800 | 0 (0,00) | 12,48 | 0,72 |
DTK | 9.800 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,82 |
DTV | 42.600 | 0 (0,00) | 8,76 | 2,00 |
GHC | 27.000 | -100 (-0,37) | 8,16 | 1,38 |
GSM | 15.200 | 0 (0,00) | 6,62 | 0,89 |
HJS | 0 | -30.400 (-100,00) | 11,20 | 1,96 |
HNA | 18.291 | -309 (-1,66) | 7,37 | 1,28 |
HND | 13.988 | +88 (+0,63) | 12,25 | 1,10 |
NBP | 0 | -13.000 (-100,00) | 6,87 | 0,63 |
NTH | 48.500 | +500 (+1,04) | 7,82 | 3,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu