CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 53.000 | +400 (+0,76) | 12,12 | 3,11 |
| BHA | 28.300 | 0 (0,00) | 13,81 | 1,82 |
| BSA | 23.000 | 0 (0,00) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.950 | 0 (0,00) | 9,58 | 2,40 |
| DNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 11,28 | 3,53 |
| DNH | 40.480 | -5.520 (-12,00) | 16,75 | 3,11 |
| DRL | 49.600 | -50 (-0,99) | 9,83 | 4,36 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.611 | -1.189 (-9,29) | 10,40 | 0,91 |
| GEG | 15.200 | -30 (-1,93) | 9,88 | 0,83 |
| GHC | 29.677 | +77 (+0,26) | 7,35 | 1,22 |
| GSM | 30.325 | +225 (+0,75) | 7,14 | 1,49 |
| HJS | 0 | -28.500 (-100,00) | 15,87 | 1,95 |
| HNA | 23.400 | +10 (+0,42) | 11,53 | 1,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu