CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.783 | +3.883 (+7,34) | 11,99 | 3,61 |
BHA | 23.424 | -4.076 (-14,82) | 10,64 | 1,70 |
BSA | 23.700 | +300 (+1,28) | 13,31 | 1,66 |
DNC | 0 | -60.500 (-100,00) | 13,62 | 4,41 |
DNH | 49.764 | +2.964 (+6,33) | 19,24 | 3,98 |
DRL | 53.400 | -40 (-0,74) | 10,38 | 4,23 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.300 (-100,00) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.950 | -25 (-1,54) | 12,30 | 0,88 |
GHC | 30.241 | +41 (+0,14) | 7,14 | 1,29 |
GSM | 29.157 | -143 (-0,49) | 7,17 | 1,49 |
HJS | 28.730 | -270 (-0,93) | 18,20 | 2,07 |
HNA | 24.250 | +75 (+3,19) | 13,68 | 1,70 |
HND | 11.538 | -162 (-1,38) | 24,49 | 0,95 |
HPD | 17.300 | 0 (0,00) | 7,13 | 1,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu