CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.894 | +694 (+1,26) | 11,81 | 3,55 |
BHA | 24.400 | -100 (-0,41) | 11,08 | 1,77 |
BSA | 23.150 | -450 (-1,91) | 13,00 | 1,62 |
BTP | 11.750 | 0 (0,00) | 17,47 | 0,67 |
CHP | 34.450 | +15 (+0,43) | 10,84 | 2,47 |
DNC | 0 | -60.000 (-100,00) | 10,91 | 3,51 |
DNH | 46.950 | -850 (-1,78) | 18,15 | 3,75 |
DRL | 55.400 | 0 (0,00) | 10,77 | 4,39 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GEG | 16.500 | +15 (+0,91) | 12,73 | 0,91 |
GHC | 30.436 | -64 (-0,21) | 7,19 | 1,30 |
GSM | 30.627 | -173 (-0,56) | 7,53 | 1,56 |
HJS | 28.320 | +20 (+0,07) | 17,82 | 2,03 |
HNA | 24.400 | 0 (0,00) | 13,76 | 1,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu