CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 54.913 | +1.913 (+3,61) | 12,56 | 3,22 |
| BHA | 28.300 | 0 (0,00) | 13,81 | 1,82 |
| BSA | 23.166 | +166 (+0,72) | 12,15 | 1,55 |
| BTP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.950 | 0 (0,00) | 9,58 | 2,40 |
| DNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 11,28 | 3,53 |
| DNH | 46.083 | +5.583 (+13,79) | 19,07 | 3,54 |
| DRL | 50.000 | +40 (+0,80) | 9,91 | 4,40 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.800 | +200 (+1,72) | 10,58 | 0,93 |
| GHC | 29.732 | +32 (+0,11) | 7,36 | 1,23 |
| GSM | 30.376 | +76 (+0,25) | 7,15 | 1,49 |
| HJS | 27.455 | -1.045 (-3,67) | 15,93 | 1,96 |
| HNA | 23.300 | -10 (-0,42) | 11,48 | 1,63 |
| HND | 10.800 | -100 (-0,92) | 23,51 | 0,90 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu