CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.703 | -1.397 (-2,45) | 19,01 | 4,28 |
BHA | 17.100 | 0 (0,00) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.400 | 0 (0,00) | 35,74 | 1,66 |
BTP | 14.000 | -10 (-0,70) | 12,66 | 0,81 |
CHP | 29.550 | 0 (0,00) | 16,62 | 2,21 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 43.000 | -7.300 (-14,51) | 18,90 | 4,02 |
DRL | 67.600 | +40 (+0,59) | 11,96 | 5,01 |
DTE | 3.500 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.732 | +32 (+0,30) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0,00) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.300 | -10 (-0,80) | 36,63 | 0,87 |
GHC | 28.991 | -9 (-0,03) | 9,46 | 1,39 |
GSM | 20.900 | 0 (0,00) | 20,85 | 1,20 |
HJS | 0 | -32.300 (-100,00) | 11,48 | 2,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu