CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/04/2025 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2025 | HND: Công bố thông tin Giấy phép hoạt động điện lực |
08/04/2025 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/03/2025 | HND: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | CHPG2510: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
21/01/2025 | HND: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | HND: Thông báo thanh toán tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 |
06/01/2025 | HND: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | 0 (0,00) | 12,75 | 3,60 |
BHA | 24.900 | 0 (0,00) | 10,62 | 1,68 |
BSA | 22.300 | 0 (0,00) | 18,84 | 1,63 |
BTP | 12.000 | 0 (0,00) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.300 | -10 (-0,29) | 12,52 | 2,57 |
DNC | 0 | -77.000 (-100,00) | 14,26 | 4,79 |
DNH | 49.900 | 0 (0,00) | 21,05 | 3,93 |
DRL | 56.900 | -10 (-0,17) | 11,67 | 4,32 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.000 (-100,00) | 11,74 | 0,96 |
GEG | 15.650 | -45 (-2,79) | 16,39 | 0,88 |
GHC | 30.140 | -60 (-0,20) | 7,14 | 1,32 |
GSM | 30.457 | -243 (-0,79) | 9,61 | 1,64 |
HJS | 0 | -29.600 (-100,00) | 16,30 | 1,94 |
HNA | 24.500 | 0 (0,00) | 18,35 | 1,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu