CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/12/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/11/2024 | HND: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
18/10/2024 | HND: Thông báo thanh toán cổ tức còn lại năm 2023 |
18/10/2024 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/10/2024 | HND: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
02/10/2024 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/10/2024 | HND: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/09/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
11/09/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
16/07/2024 | HND: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.033 | +33 (+0,06) | 17,45 | 3,67 |
BHA | 21.873 | -627 (-2,79) | 8,32 | 1,49 |
BSA | 22.300 | 0 (0,00) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 11.650 | +5 (+0,43) | 21,75 | 0,68 |
CHP | 33.150 | +5 (+0,15) | 15,71 | 2,70 |
DNC | 70.000 | -6.400 (-8,38) | 12,84 | 4,20 |
DNH | 34.800 | 0 (0,00) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.300 | 0 (0,00) | 11,73 | 4,95 |
DTE | 5.000 | 0 (0,00) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -12.100 (-100,00) | 13,69 | 0,99 |
GEG | 11.000 | -10 (-0,90) | 34,59 | 0,68 |
GHC | 28.030 | -170 (-0,60) | 8,55 | 1,25 |
GSM | 23.500 | 0 (0,00) | 13,81 | 1,46 |
HJS | 30.766 | +166 (+0,54) | 13,07 | 2,20 |
HNA | 23.900 | -40 (-1,64) | 22,01 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu