CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2024 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | HND: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | HND: Thông báo về việc thanh toán tạm ứng cổ tức từ nguồn hoàn nhập Quỹ đầu tư phát triển |
10/01/2024 | HND: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/01/2024 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/01/2024 | HND: Thông báo về việc thanh toán cổ tức đợt 1 năm 2023 |
26/12/2023 | HND: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
11/12/2023 | HND: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.000 | 0 (0,00) | 19,30 | 4,35 |
BHA | 17.100 | 0 (0,00) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.563 | +63 (+0,28) | 15,55 | 1,67 |
BTP | 14.000 | -20 (-1,40) | 12,57 | 0,81 |
CHP | 29.700 | 0 (0,00) | 16,70 | 2,22 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 50.000 | 0 (0,00) | 18,80 | 4,00 |
DRL | 67.200 | +100 (+1,51) | 11,96 | 5,01 |
DTE | 3.500 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 0 | -10.700 (-100,00) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0,00) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.000 | -30 (-2,43) | 35,45 | 0,84 |
GHC | 28.870 | +170 (+0,59) | 8,84 | 1,44 |
GSM | 20.900 | 0 (0,00) | 16,47 | 1,20 |
HJS | 31.700 | -2.100 (-6,21) | 11,26 | 1,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu