CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.885 | +285 (+0,49) | 12,72 | 4,56 |
BHA | 16.000 | 0 (0,00) | 9,81 | 1,19 |
BSA | 21.300 | 0 (0,00) | 27,45 | 1,57 |
BTP | 15.350 | -15 (-0,96) | 12,81 | 0,77 |
CHP | 29.500 | +20 (+0,68) | 12,86 | 2,24 |
DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 8,58 | 2,81 |
DNH | 65.000 | 0 (0,00) | 23,86 | 5,21 |
DRL | 65.500 | -30 (-0,45) | 10,72 | 5,30 |
DTE | 4.400 | 0 (0,00) | 5,09 | 0,39 |
DTK | 10.600 | -400 (-3,64) | 13,91 | 0,90 |
DTV | 38.529 | +2.429 (+6,73) | 7,20 | 1,64 |
GEG | 13.050 | +10 (+0,77) | 38,55 | 0,77 |
GHC | 29.326 | -174 (-0,59) | 8,98 | 1,46 |
GSM | 25.600 | +3.100 (+13,78) | 20,09 | 1,47 |
HJS | 34.075 | +75 (+0,22) | 13,48 | 2,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu