CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 51.900 | +100 (+0,19) | 11,87 | 3,05 |
| BHA | 26.900 | 0 (0,00) | 13,13 | 1,73 |
| BSA | 21.900 | 0 (0,00) | 11,49 | 1,47 |
| BTP | 9.000 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,51 |
| CHP | 29.750 | +10 (+0,33) | 9,58 | 2,40 |
| DNC | 0 | -48.500 (-100,00) | 9,95 | 3,11 |
| DNH | 45.100 | -7.900 (-14,91) | 18,66 | 3,47 |
| DRL | 47.900 | -15 (-0,31) | 9,49 | 4,21 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 12.200 | +300 (+2,52) | 10,94 | 0,96 |
| GEG | 14.150 | +10 (+0,71) | 9,20 | 0,77 |
| GHC | 28.756 | -144 (-0,50) | 7,12 | 1,18 |
| GSM | 30.524 | +24 (+0,08) | 7,18 | 1,50 |
| HJS | 0 | -29.100 (-100,00) | 16,21 | 1,99 |
| HNA | 21.000 | -65 (-3,00) | 10,34 | 1,47 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu