CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.416 | -2.484 (-4,44) | 11,28 | 3,39 |
BHA | 24.800 | 0 (0,00) | 12,11 | 1,60 |
BSA | 23.002 | +2 (+0,01) | 12,92 | 1,61 |
BTP | 10.600 | +10 (+0,95) | 15,76 | 0,60 |
CHP | 32.000 | +5 (+0,15) | 10,07 | 2,29 |
DNC | 0 | -51.000 (-100,00) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 55.000 | 0 (0,00) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 52.200 | -10 (-0,19) | 10,15 | 4,14 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.524 | -676 (-5,54) | 10,61 | 0,94 |
GEG | 15.700 | 0 (0,00) | 12,11 | 1,02 |
GHC | 31.752 | +352 (+1,12) | 7,50 | 1,35 |
GSM | 30.568 | -432 (-1,39) | 7,52 | 1,56 |
HJS | 0 | -28.900 (-100,00) | 18,13 | 2,07 |
HNA | 23.950 | 0 (0,00) | 13,51 | 1,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu