CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 51.733 | +1.433 (+2,85) | 11,83 | 3,04 |
| BHA | 23.125 | -3.775 (-14,03) | 11,29 | 1,49 |
| BSA | 22.000 | 0 (0,00) | 11,54 | 1,47 |
| BTP | 9.280 | +29 (+3,22) | 11,23 | 0,52 |
| CHP | 29.400 | -5 (-0,16) | 9,46 | 2,37 |
| DNC | 0 | -48.500 (-100,00) | 9,95 | 3,11 |
| DNH | 38.500 | 0 (0,00) | 15,93 | 2,96 |
| DRL | 46.900 | 0 (0,00) | 9,29 | 4,13 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 12.000 | +100 (+0,84) | 10,76 | 0,94 |
| GEG | 14.300 | +10 (+0,70) | 9,30 | 0,78 |
| GHC | 28.856 | +56 (+0,19) | 7,14 | 1,19 |
| GSM | 30.676 | +276 (+0,91) | 7,22 | 1,51 |
| HJS | 0 | -28.800 (-100,00) | 16,04 | 1,97 |
| HNA | 21.900 | -5 (-0,22) | 10,79 | 1,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu