CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 39.500 | +500 (+1,28) | 5,19 | 1,72 |
BHA | 14.800 | +1.700 (+12,98) | 6,33 | 1,18 |
BSA | 16.800 | 0 (0,00) | 7,17 | 1,19 |
DNC | 0 | -32.900 (-100,00) | 7,24 | 2,22 |
DNH | 40.100 | -3.500 (-8,03) | 11,32 | 2,61 |
DTE | 6.000 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,40 |
DTK | 0 | -9.500 (-100,00) | 8,14 | 0,80 |
DTV | 41.100 | 0 (0,00) | 8,45 | 1,93 |
GHC | 26.618 | +18 (+0,07) | 8,05 | 1,36 |
GSM | 15.100 | +1.200 (+8,63) | 6,58 | 0,88 |
HJS | 0 | -33.700 (-100,00) | 12,42 | 2,17 |
HNA | 18.259 | -41 (-0,22) | 7,36 | 1,28 |
HND | 14.246 | -154 (-1,07) | 13,03 | 1,13 |
NBP | 0 | -13.800 (-100,00) | 7,32 | 0,67 |
NTH | 0 | -53.900 (-100,00) | 8,43 | 3,28 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu