CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.000 | -200 (-0,34) | 19,30 | 4,35 |
BHA | 17.100 | +100 (+0,59) | 10,48 | 1,28 |
BSA | 22.500 | -100 (-0,44) | 15,51 | 1,66 |
BTP | 14.200 | +35 (+2,52) | 12,75 | 0,82 |
CHP | 29.700 | 0 (0,00) | 16,70 | 2,22 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 50.000 | -8.000 (-13,79) | 18,80 | 4,00 |
DRL | 66.200 | +10 (+0,15) | 11,78 | 4,93 |
DTE | 3.500 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 0 | -10.700 (-100,00) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0,00) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.300 | +10 (+0,81) | 36,34 | 0,86 |
GHC | 28.693 | -107 (-0,37) | 8,79 | 1,43 |
GSM | 20.900 | 0 (0,00) | 16,47 | 1,20 |
HJS | 33.705 | -195 (-0,58) | 13,21 | 2,18 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu