CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 23/12/2020 | FPTS | Mua | 37600 | 37600 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 51.900 | 0 (0,00) | 11,87 | 3,05 |
| BHA | 26.900 | 0 (0,00) | 13,13 | 1,73 |
| BSA | 21.960 | +60 (+0,27) | 11,52 | 1,47 |
| BTP | 9.000 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,51 |
| CHP | 29.550 | -20 (-0,67) | 9,51 | 2,39 |
| DNC | 0 | -48.500 (-100,00) | 9,95 | 3,11 |
| DNH | 45.100 | 0 (0,00) | 18,66 | 3,47 |
| DRL | 47.000 | -90 (-1,87) | 9,31 | 4,14 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 0 | -12.200 (-100,00) | 10,94 | 0,96 |
| GEG | 14.200 | +5 (+0,35) | 9,23 | 0,77 |
| GHC | 28.788 | -12 (-0,04) | 7,13 | 1,19 |
| GSM | 30.500 | 0 (0,00) | 7,18 | 1,50 |
| HJS | 27.000 | -2.100 (-7,22) | 15,04 | 1,85 |
| HNA | 21.750 | +75 (+3,57) | 10,71 | 1,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu