CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/05/2025 | ISH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2025 | ISH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | ISH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | ISH: Quy chế Công bố thông tin của Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO |
26/02/2025 | ISH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | ISH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | ISH: Thay đổi tên miền website của Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO |
17/09/2024 | ISH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/07/2024 | ISH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/06/2024 | ISH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.785 | -215 (-0,38) | 12,94 | 3,66 |
BHA | 25.100 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,70 |
BSA | 22.500 | +200 (+0,90) | 19,00 | 1,64 |
BTP | 11.950 | 0 (0,00) | 15,65 | 0,67 |
CHP | 34.500 | +20 (+0,58) | 12,59 | 2,59 |
DNC | 65.250 | -2.150 (-3,19) | 12,04 | 4,04 |
DNH | 36.600 | 0 (0,00) | 15,44 | 2,89 |
DRL | 56.300 | -20 (-0,35) | 11,54 | 4,27 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.022 | -378 (-3,05) | 11,46 | 0,93 |
GEG | 16.050 | +15 (+0,94) | 16,81 | 0,90 |
GHC | 30.051 | -49 (-0,16) | 7,12 | 1,32 |
GSM | 30.311 | +11 (+0,04) | 9,57 | 1,63 |
HJS | 26.950 | +50 (+0,19) | 14,42 | 1,72 |
HNA | 24.350 | +35 (+1,45) | 18,24 | 1,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu