CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.125 | -875 (-1,51) | 19,30 | 4,35 |
BHA | 17.100 | 0 (0,00) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.414 | -186 (-0,82) | 15,55 | 1,67 |
BTP | 14.100 | +10 (+0,71) | 12,57 | 0,81 |
CHP | 29.550 | -15 (-0,50) | 16,70 | 2,22 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 50.250 | +250 (+0,50) | 18,80 | 4,00 |
DRL | 67.200 | 0 (0,00) | 11,96 | 5,01 |
DTE | 3.500 | 0 (0,00) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 0 | -10.700 (-100,00) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0,00) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.400 | +40 (+3,33) | 35,45 | 0,84 |
GHC | 28.968 | +68 (+0,24) | 8,84 | 1,44 |
GSM | 20.900 | 0 (0,00) | 16,47 | 1,20 |
HJS | 34.000 | +2.300 (+7,26) | 11,26 | 1,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu