CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.631 | +331 (+0,57) | 12,67 | 4,54 |
BHA | 16.000 | 0 (0,00) | 9,62 | 1,19 |
BSA | 21.267 | +267 (+1,27) | 27,40 | 1,57 |
BTP | 15.500 | -115 (-6,90) | 12,94 | 0,78 |
CHP | 29.300 | -20 (-0,67) | 12,77 | 2,22 |
DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 8,58 | 2,81 |
DNH | 65.000 | 0 (0,00) | 23,86 | 5,21 |
DRL | 65.800 | -20 (-0,30) | 10,77 | 5,33 |
DTE | 4.400 | 0 (0,00) | 5,09 | 0,39 |
DTK | 10.563 | -337 (-3,09) | 14,30 | 0,92 |
DTV | 36.100 | 0 (0,00) | 6,75 | 1,54 |
GEG | 12.950 | -10 (-0,76) | 38,26 | 0,77 |
GHC | 29.489 | -311 (-1,04) | 9,03 | 1,47 |
GSM | 22.467 | +267 (+1,20) | 17,63 | 1,29 |
HJS | 33.998 | -2 (-0,01) | 13,29 | 2,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu