CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 53.500 | 0 (0,00) | 12,23 | 3,14 |
| BHA | 27.600 | 0 (0,00) | 13,47 | 1,78 |
| BSA | 23.000 | 0 (0,00) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.800 | +5 (+0,15) | 9,54 | 2,39 |
| DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.600 | 0 (0,00) | 10,03 | 4,45 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.600 | 0 (0,00) | 10,49 | 0,92 |
| GEG | 15.100 | 0 (0,00) | 9,82 | 0,82 |
| GHC | 29.286 | -14 (-0,05) | 7,25 | 1,21 |
| GSM | 31.410 | +510 (+1,65) | 7,39 | 1,54 |
| HJS | 27.500 | 0 (0,00) | 15,32 | 1,88 |
| HNA | 21.500 | -50 (-2,27) | 10,59 | 1,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu