CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 50.450 | -1.550 (-2,98) | 9,24 | 2,36 |
BHA | 13.500 | -2.000 (-12,90) | 10,57 | 1,04 |
BSA | 17.510 | -390 (-2,18) | 10,87 | 1,20 |
BTP | 13.400 | 0 (0,00) | 18,90 | 0,67 |
CHP | 24.000 | -10 (-0,41) | 10,71 | 1,88 |
DNC | 0 | -44.100 (-100,00) | 8,75 | 2,57 |
DNH | 45.000 | 0 (0,00) | 16,97 | 3,21 |
DRL | 66.000 | 0 (0,00) | 10,87 | 5,14 |
DTE | 4.100 | 0 (0,00) | 4,74 | 0,36 |
DTK | 10.625 | -275 (-2,52) | 14,14 | 0,91 |
DTV | 40.000 | 0 (0,00) | 7,48 | 1,70 |
GEG | 12.950 | -10 (-0,76) | 48,16 | 0,78 |
GHC | 25.696 | -4 (-0,02) | 8,38 | 1,25 |
GSM | 17.300 | 0 (0,00) | 14,34 | 1,05 |
HJS | 0 | -32.900 (-100,00) | 13,97 | 2,21 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu