CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.200 | 0 (0,00) | 11,45 | 3,44 |
BHA | 26.969 | +1.369 (+5,35) | 12,25 | 1,96 |
BSA | 22.900 | -100 (-0,43) | 12,86 | 1,60 |
BTP | 10.600 | -25 (-2,30) | 15,76 | 0,60 |
CHP | 32.050 | +5 (+0,15) | 10,08 | 2,30 |
DNC | 0 | -52.000 (-100,00) | 11,71 | 3,79 |
DNH | 48.100 | 0 (0,00) | 18,59 | 3,85 |
DRL | 52.300 | -10 (-0,19) | 10,17 | 4,15 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.300 | -200 (-1,60) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.950 | +10 (+0,63) | 12,30 | 0,88 |
GHC | 31.016 | +116 (+0,38) | 7,33 | 1,32 |
GSM | 32.779 | +779 (+2,43) | 8,06 | 1,67 |
HJS | 28.000 | -1.800 (-6,04) | 17,57 | 2,00 |
HNA | 23.950 | 0 (0,00) | 13,51 | 1,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu