CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 51.645 | +745 (+1,46) | 11,81 | 3,03 |
| BHA | 26.900 | 0 (0,00) | 13,13 | 1,73 |
| BSA | 22.000 | 0 (0,00) | 11,54 | 1,47 |
| BTP | 9.220 | -13 (-1,39) | 11,16 | 0,52 |
| CHP | 29.600 | -20 (-0,67) | 8,88 | 2,23 |
| DNC | 0 | -48.500 (-100,00) | 9,95 | 3,11 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 48.700 | +20 (+0,41) | 9,65 | 4,28 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.600 | -300 (-2,52) | 10,40 | 0,91 |
| GEG | 13.950 | -20 (-1,41) | 9,07 | 0,76 |
| GHC | 28.852 | -148 (-0,51) | 7,14 | 1,19 |
| GSM | 30.400 | +100 (+0,33) | 7,15 | 1,49 |
| HJS | 0 | -29.600 (-100,00) | 16,49 | 2,03 |
| HNA | 21.500 | -15 (-0,69) | 10,59 | 1,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu