CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.100 | 0 (0,00) | 7,83 | 0,94 |
| CKA | 45.982 | +82 (+0,18) | 6,35 | 1,24 |
| CKD | 22.500 | 0 (0,00) | 18,89 | 1,44 |
| CMC | 0 | -9.000 (-100,00) | 10,41 | 0,70 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 0 | -17.300 (-100,00) | 5,49 | 1,17 |
| CTT | 0 | -29.800 (-100,00) | 9,77 | 2,07 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 41.633 | -67 (-0,16) | 4,25 | 2,00 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.203 | -97 (-2,26) | 28,66 | 0,39 |
| L10 | 24.950 | 0 (0,00) | 7,32 | 0,84 |
| L35 | 4.000 | 0 (0,00) | -13,94 | 2,60 |
| NO1 | 6.550 | 0 (0,00) | 12,74 | 0,49 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu