CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/11/2024 | IME: Quy chế Công bố thông tin |
10/10/2024 | IME: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
23/09/2024 | IME: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | IME: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/05/2024 | IME: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | IME: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | IME: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | IME: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
08/01/2024 | IME: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/10/2023 | IME: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0,00) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 43.430 | -470 (-1,07) | 3,46 | 1,15 |
CKD | 22.606 | -94 (-0,41) | 7,31 | 1,34 |
CMC | 6.000 | +200 (+3,45) | -19,76 | 0,45 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -20.500 (-100,00) | 9,67 | 0,95 |
CTT | 0 | -15.000 (-100,00) | 5,02 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -13,20 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 48.000 | 0 (0,00) | 5,71 | 2,47 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 3.900 | 0 (0,00) | 21,04 | 0,36 |
L10 | 19.100 | 0 (0,00) | 5,77 | 0,68 |
NO1 | 10.850 | +20 (+1,87) | 8,67 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu