CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/10/2025 | CKD: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2024 |
| 08/10/2025 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 31/07/2025 | CKD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 25/06/2025 | CKD: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
| 24/06/2025 | CKD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 29/04/2025 | CKD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 31/03/2025 | CKD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 18/03/2025 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | CKD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 25/12/2024 | CKD: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 45.718 | +2.418 (+5,58) | 6,32 | 1,23 |
| CKD | 22.800 | -100 (-0,44) | 6,43 | 1,49 |
| CMC | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 31.884 | +1.684 (+5,58) | 6,35 | 1,35 |
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 45.621 | +421 (+0,93) | 4,65 | 2,19 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.500 | 0 (0,00) | 30,68 | 0,42 |
| L10 | 22.500 | -60 (-2,59) | 6,60 | 0,76 |
| L35 | 4.550 | -250 (-5,21) | -15,86 | 2,96 |
| NO1 | 6.730 | -19 (-2,74) | 10,02 | 0,51 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu