CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | CFPT2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/04/2024 | CFPT2309: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
09/04/2024 | CFPT2309: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
28/03/2024 | CKD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | CKD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/12/2023 | CKD: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức năm 2022 |
24/08/2023 | CFPT2309: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
24/08/2023 | CFPT2309: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/08/2023 | CKD: Thông báo chi trả cổ tức năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | 0 (0,00) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 56.100 | 0 (0,00) | 4,48 | 1,49 |
CKD | 23.500 | 0 (0,00) | 7,15 | 1,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 23.000 | -1.000 (-4,17) | 6,00 | 1,09 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,44 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -3,86 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 42.000 | 0 (0,00) | 4,99 | 2,16 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.700 | 0 (0,00) | 21,60 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0,00) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 2.400 | 0 (0,00) | -0,64 | 0,48 |
L61 | 3.000 | -300 (-9,09) | -0,47 | 2,28 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu