CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/12/2025 | CMK: Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/07/2025 | CMK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 03/07/2025 | CMK: Thông báo thay đổi địa chỉ công ty do sắp xếp lại đơn vị hành chính |
| 12/06/2025 | CMK: Thông báo không đáp ứng điều kiện là công ty đại chúng |
| 30/05/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 25/04/2025 | CMK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 01/04/2025 | CMK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/02/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/02/2025 | CMK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 13/11/2024 | CMK: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.200 | +100 (+0,76) | 7,89 | 0,95 |
| CKA | 45.916 | -84 (-0,18) | 6,34 | 1,24 |
| CKD | 22.500 | 0 (0,00) | 18,89 | 1,44 |
| CMC | 0 | -9.000 (-100,00) | 10,41 | 0,70 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 17.206 | -94 (-0,54) | 5,27 | 1,12 |
| CTT | 0 | -29.800 (-100,00) | 9,77 | 2,07 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 40.608 | -992 (-2,38) | 4,14 | 1,95 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.140 | -60 (-1,43) | 28,23 | 0,38 |
| L10 | 24.950 | 0 (0,00) | 7,32 | 0,84 |
| L35 | 4.000 | 0 (0,00) | -13,94 | 2,60 |
| NO1 | 6.500 | -5 (-0,76) | 12,64 | 0,49 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu