CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0,00) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 41.421 | -79 (-0,19) | 3,30 | 1,10 |
CKD | 22.600 | 0 (0,00) | 7,31 | 1,34 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -21.300 (-100,00) | 10,05 | 0,98 |
CTT | 0 | -16.500 (-100,00) | 5,53 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -13,20 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 45.000 | 0 (0,00) | 5,35 | 2,32 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.708 | +8 (+0,22) | 20,00 | 0,35 |
L10 | 23.200 | 0 (0,00) | 7,01 | 0,83 |
NO1 | 12.000 | +20 (+1,69) | 9,59 | 0,88 |
PMS | 0 | -31.200 (-100,00) | 8,15 | 1,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu