CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
CKA | 43.809 | +209 (+0,48) | 6,05 | 1,18 |
CKD | 22.828 | -72 (-0,31) | 6,43 | 1,49 |
CMC | 8.395 | +395 (+4,94) | 10,18 | 0,69 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 27.434 | +534 (+1,99) | 5,91 | 1,25 |
CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 47.033 | -1.667 (-3,42) | 4,80 | 2,26 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.240 | -260 (-5,78) | 28,91 | 0,39 |
L10 | 23.100 | +10 (+0,43) | 6,77 | 0,78 |
L35 | 4.400 | 0 (0,00) | -9,62 | 2,68 |
NO1 | 6.930 | +8 (+1,16) | 10,32 | 0,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu