CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0,00) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 62.634 | +234 (+0,38) | 8,65 | 1,69 |
CKD | 24.600 | 0 (0,00) | 7,17 | 1,41 |
CMC | 8.812 | -488 (-5,25) | -39,21 | 0,76 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.700 | -1.700 (-6,44) | 5,58 | 1,21 |
CTT | 0 | -17.800 (-100,00) | 5,82 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.900 | +3.700 (+8,19) | 4,99 | 2,35 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.122 | -178 (-3,36) | 34,32 | 0,48 |
L10 | 19.700 | 0 (0,00) | 8,30 | 0,70 |
L35 | 2.700 | 0 (0,00) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 8.340 | +54 (+6,92) | 10,17 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu