CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | FT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/04/2025 | FT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | FT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | FT1: Ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ2025 |
24/01/2025 | FT1: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/08/2024 | FT1: Thông báo thời gian và phương thức trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
20/08/2024 | FT1: Doanh nghiệp kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
02/08/2024 | FT1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/07/2024 | FT1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
29/07/2024 | FT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0,00) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 58.175 | -4.425 (-7,07) | 8,04 | 1,57 |
CKD | 24.868 | +68 (+0,27) | 7,01 | 1,62 |
CMC | 9.200 | 0 (0,00) | -38,47 | 0,75 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.166 | +166 (+0,64) | 5,61 | 1,22 |
CTT | 17.700 | 0 (0,00) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.600 | 0 (0,00) | 4,96 | 2,34 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.600 | 0 (0,00) | 31,20 | 0,43 |
L10 | 25.650 | +165 (+6,87) | 10,81 | 0,91 |
L35 | 3.800 | 0 (0,00) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.630 | +12 (+1,59) | 11,36 | 0,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu