CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/02/2025 | FT1: Ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ2025 |
24/01/2025 | FT1: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/08/2024 | FT1: Thông báo thời gian và phương thức trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
20/08/2024 | FT1: Doanh nghiệp kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
02/08/2024 | FT1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/07/2024 | FT1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
29/07/2024 | FT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/05/2024 | FT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | FT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | FT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0,00) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.111 | -89 (-0,18) | 4,00 | 1,33 |
CKD | 24.789 | -11 (-0,04) | 7,85 | 1,43 |
CMC | 6.980 | +80 (+1,16) | 399,07 | 0,53 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 25.971 | +171 (+0,66) | 7,43 | 1,16 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,45 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 53.200 | -400 (-0,75) | 5,42 | 2,56 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.048 | +448 (+9,74) | 36,12 | 0,47 |
L10 | 23.700 | +70 (+3,04) | 8,42 | 0,82 |
L35 | 5.200 | +500 (+10,64) | -11,37 | 2,81 |
NO1 | 8.140 | -8 (-0,97) | 9,96 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu