CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
CKA | 45.692 | -508 (-1,10) | 6,31 | 1,23 |
CKD | 22.996 | +596 (+2,66) | 6,48 | 1,50 |
CMC | 0 | -8.800 (-100,00) | -36,80 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -27.800 (-100,00) | 5,88 | 1,28 |
CTT | 0 | -24.500 (-100,00) | 8,18 | 1,82 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.200 | 0 (0,00) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.629 | +129 (+2,87) | 31,40 | 0,43 |
L10 | 22.300 | -150 (-6,30) | 9,40 | 0,80 |
L35 | 3.800 | 0 (0,00) | -8,31 | 2,31 |
NO1 | 7.240 | -12 (-1,63) | 10,78 | 0,54 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu