CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 45.794 | -1.106 (-2,36) | 6,33 | 1,23 |
| CKD | 22.600 | -100 (-0,44) | 18,97 | 1,45 |
| CMC | 8.200 | 0 (0,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 17.981 | +181 (+1,02) | 5,59 | 1,19 |
| CTT | 0 | -18.000 (-100,00) | 5,90 | 1,25 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 46.740 | -1.460 (-3,03) | 4,77 | 2,25 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.369 | -331 (-7,04) | 29,79 | 0,41 |
| L10 | 22.500 | 0 (0,00) | 6,60 | 0,76 |
| L35 | 4.600 | 0 (0,00) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.640 | -6 (-0,89) | 12,91 | 0,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu