CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 |
CKA | 43.594 | +1.294 (+3,06) | 5,85 | 1,14 |
CKD | 22.885 | -15 (-0,07) | 6,44 | 1,49 |
CMC | 8.020 | -180 (-2,20) | 9,49 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.889 | +189 (+0,71) | 5,65 | 1,23 |
CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.700 | +2.700 (+5,87) | 4,69 | 2,21 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.500 | +100 (+2,27) | 30,14 | 0,41 |
L10 | 23.000 | 0 (0,00) | 6,74 | 0,78 |
L35 | 4.433 | +233 (+5,55) | -9,19 | 2,56 |
NO1 | 6.850 | +2 (+0,29) | 10,17 | 0,51 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu