CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 12.000 | 0 (0,00) | 7,17 | 0,87 |
| CKA | 45.428 | +28 (+0,06) | 6,28 | 1,22 |
| CKD | 22.594 | -6 (-0,03) | 18,97 | 1,45 |
| CMC | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 0 | -18.300 (-100,00) | 5,81 | 1,23 |
| CTT | 0 | -19.700 (-100,00) | 6,46 | 1,37 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 48.400 | +800 (+1,68) | 4,94 | 2,33 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.454 | -46 (-1,02) | 30,37 | 0,41 |
| L10 | 23.900 | +40 (+1,70) | 7,01 | 0,81 |
| L35 | 4.600 | 0 (0,00) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.790 | -1 (-0,14) | 13,20 | 0,51 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu